Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
13:00 05/23, 2024
  1. 1
    13:15 - 19:26
    6h 11min JPY 76.180 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-imamiya
    新今宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:07
    14:42
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    18:25
    18:29
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:40
    18:57
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    18:57
    19:03
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:12
    Jujigai
    十字街
    Ga
    19:12
    19:26
  2. 2
    13:15 - 19:26
    6h 11min JPY 75.370 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    14:07
    14:18
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    14:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    14:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    18:25
    18:29
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:40
    18:57
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    18:57
    19:03
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    19:12
    Jujigai
    十字街
    Ga
    19:12
    19:26
  3. 3
    13:15 - 19:30
    6h 15min JPY 75.870 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:20
    17:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    18:25
    18:29
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:40
    18:57
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    18:57
    19:03
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:22
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    19:22
    19:30
  4. 4
    13:15 - 19:30
    6h 15min JPY 75.290 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    13:48
    13:53
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    14:00
    14:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:15
    17:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:20
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    18:25
    18:29
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    18:40
    18:57
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    18:57
    19:03
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:10
    19:22
    Suehirocho(Hokkaido)
    末広町(北海道)
    Ga
    19:22
    19:30
  5. 5
    13:00 - 07:23
    18h 23min JPY 423.140
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    13:00
    07:23
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.