Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kochi(Kochi) → goal

Xuất phát lúc
21:05 05/26, 2024
  1. 1
    23:07 - 16:07
    17h 0min JPY 36.620 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    23:07
    23:10
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:30
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:37
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:55
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    13:56
    14:00
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    16:06
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:07
  2. 2
    22:46 - 16:07
    17h 21min JPY 36.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    22:46
    22:50
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    22:50
    05:44
    Shin-osaka (Hankyu Bus Terminal)
    新大阪〔阪急バスターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    05:44
    05:59
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    06:24
    08:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:55
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    13:56
    14:00
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    16:06
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:07
  3. 3
    22:27 - 16:07
    17h 40min JPY 60.880 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    22:27
    22:30
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:50
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:56
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    08:45
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    08:50
    08:55
    Hanamaki Airport Mae
    花巻空港前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:20
    10:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:05
    10:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    11:26
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:55
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    13:56
    14:00
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    16:06
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:07
  4. 4
    22:27 - 17:57
    19h 30min JPY 61.710 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    Ga
    North Exit
    22:27
    22:30
    Kochi Sta.
    高知駅
    Trạm Xe buýt
    22:30
    05:50
    Minato-machi BT. (OCAT)
    湊町バスターミナル〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:52
    Namba (OCAT)
    なんば〔OCAT〕
    Trạm Xe buýt
    06:10
    07:09
    Kansai International Airport (Dai 2 Terminal Building)
    関西空港〔第2ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    07:09
    07:14
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:09
    10:12
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:16
    13:30
    Goryokaku
    五稜郭
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:25
    Nanaehama
    七重浜
    Ga
    South Exit
    15:25
    15:40
    Hakodate Port Ferry Terminal
    函館港FT
    Cảng
    16:00
    17:30
    Oma Ferry Terminal
    大間FT
    Cảng
    17:32
    17:35
    Ferry Noriba Mae
    フェリー乗場前
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:56
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:57
  5. 5
    21:05 - 16:40
    19h 35min JPY 502.990
    cancel cancel
    Kochi(Kochi)
    高知
    21:05
    16:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.