Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
05:26 05/31, 2024
  1. 1
    08:02 - 17:56
    9h 54min JPY 58.700 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:42
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:42
    09:47
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    10:00
    10:30
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    13:00
    13:04
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:57
    14:21
    Goryokaku (Bus)
    五稜郭(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:31
    Tsugaru Kaikyo Ferry
    津軽海峡フェリー
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:32
    Hakodate Port Ferry Terminal
    函館港FT
    Cảng
    16:00
    17:30
    Oma Ferry Terminal
    大間FT
    Cảng
    17:32
    17:35
    Ferry Noriba Mae
    フェリー乗場前
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:56
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:56
  2. 2
    08:02 - 17:56
    9h 54min JPY 58.880 Đổi tàu 11 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:07
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    08:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:42
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    09:42
    09:49
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:05
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    10:05
    10:12
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    13:00
    13:04
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    13:40
    13:48
    Yunokawaonsen (Bus)
    湯の川温泉(バス)
    Trạm Xe buýt
    13:48
    14:01
    Yunokawaonsen
    湯の川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:48
    15:02
    Goryokakukoen-mae
    五稜郭公園前
    Ga
    15:02
    15:05
    Goryokaku (Bus)
    五稜郭(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:08
    15:31
    Tsugaru Kaikyo Ferry
    津軽海峡フェリー
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:32
    Hakodate Port Ferry Terminal
    函館港FT
    Cảng
    16:00
    17:30
    Oma Ferry Terminal
    大間FT
    Cảng
    17:32
    17:35
    Ferry Noriba Mae
    フェリー乗場前
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:56
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:56
  3. 3
    07:05 - 17:56
    10h 51min JPY 58.180 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:05
    07:10
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:15
    07:55
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    09:35
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    09:35
    09:46
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    10:35
    10:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    13:00
    13:04
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:57
    14:21
    Goryokaku (Bus)
    五稜郭(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:21
    14:24
    Goryokaku (Bus)
    五稜郭(バス)
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    15:08
    15:31
    Tsugaru Kaikyo Ferry
    津軽海峡フェリー
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:32
    Hakodate Port Ferry Terminal
    函館港FT
    Cảng
    16:00
    17:30
    Oma Ferry Terminal
    大間FT
    Cảng
    17:32
    17:35
    Ferry Noriba Mae
    フェリー乗場前
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:56
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:56
  4. 4
    09:35 - 18:41
    9h 6min JPY 53.140 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:40
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:33
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    11:26
    11:31
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:20
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    12:20
    12:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:06
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    15:06
    15:14
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Shimokita
    下北
    Ga
    16:47
    16:51
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:55
    18:41
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    18:41
    18:41
  5. 5
    05:26 - 22:47
    17h 21min JPY 487.460
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    05:26
    22:47
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.