Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Beppu (Oita) → goal

Xuất phát lúc
20:32 06/12, 2024
  1. 1
    05:50 - 16:06
    10h 16min JPY 86.160 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    05:50
    06:00
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:00
    06:50
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    06:50
    06:51
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:50
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    11:55
    11:59
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:21
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    12:21
    12:29
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:55
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    13:56
    14:00
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    16:06
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:06
  2. 2
    20:33 - 16:06
    19h 33min JPY 85.500 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:33
    22:37
    Kusami
    朽網
    Ga
    Airport Exit
    22:37
    22:40
    Kusami Sta.
    朽網駅
    Trạm Xe buýt
    05:57
    06:16
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:16
    06:18
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:50
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    11:55
    11:59
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:21
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    12:21
    12:29
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:55
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    13:56
    14:00
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    16:06
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:06
    16:06
  3. 3
    08:55 - 17:56
    9h 1min JPY 88.100 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    East Exit
    08:55
    09:05
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:05
    09:55
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    09:55
    09:56
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:15
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    14:20
    14:24
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    14:35
    14:52
    Omoricho (Hokkaido)
    大森町(北海道)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    14:58
    Matsukazecho
    松風町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:59
    15:04
    Shiyakusho-mae(Hokkaido)
    市役所前(函館市電)
    Ga
    15:04
    15:07
    Kaiko-dori Iriguchi
    開港通り入口
    Trạm Xe buýt
    15:10
    15:35
    Hakodate Ferry Terminal
    函館フェリーターミナル
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:37
    Hakodate Port Ferry Terminal
    函館港FT
    Cảng
    16:00
    17:30
    Oma Ferry Terminal
    大間FT
    Cảng
    17:32
    17:35
    Ferry Noriba Mae
    フェリー乗場前
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:56
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:56
  4. 4
    07:14 - 17:56
    10h 42min JPY 79.970 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    07:22
    Kamegawa
    亀川
    Ga
    07:22
    07:25
    Kamegawa Eki-mae
    亀川駅前
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:31
    08:13
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    08:13
    08:14
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:15
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:20
    12:55
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    13:00
    13:04
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:57
    14:21
    Goryokaku (Bus)
    五稜郭(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:06
    15:31
    Tsugaru Kaikyo Ferry
    津軽海峡フェリー
    Trạm Xe buýt
    15:31
    15:32
    Hakodate Port Ferry Terminal
    函館港FT
    Cảng
    16:00
    17:30
    Oma Ferry Terminal
    大間FT
    Cảng
    17:32
    17:35
    Ferry Noriba Mae
    フェリー乗場前
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:56
    Omazaki (Aomori)
    大間崎(青森県)
    Trạm Xe buýt
    17:56
    17:56
  5. 5
    20:32 - 19:38
    23h 6min JPY 598.800
    cancel cancel
    Beppu (Oita)
    別府(大分県)
    20:32
    19:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.