Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
107:08 - 15:468h 38min JPY 19.140 Đổi tàu 6 lần
- Kinugawaonsen
- 鬼怒川温泉
- Ga
07:08Walk92m 3min- Kinugawa Onsen Sta.
- 鬼怒川温泉駅
- Trạm Xe buýt
- 4番乗り場
07:11- JR Imaichi Sta.
- JR今市駅
- Trạm Xe buýt
07:40Walk39m 5min07:5909:0410:172 StopsHayabusaHayabusa 9 đến Shin-Aomori Sân ga: 121h 9minJPY 5.710 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 10.580 Toa Xanh JPY 15.820 Gran Class 12:1013:00- Shimokita
- 下北
- Ga
13:56Walk110m 4min- Shimokita Sta.
- 下北駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
14:3059 Stops下北交通 むつBT-下北・むつ線佐井線đến Mutsu Bus TerminalJPY 1.510 1h 13minShimokita Sta. Đến Kuwabata (Aomori) Bảng giờ- Kuwabata (Aomori)
- 桑畑(青森県)
- Trạm Xe buýt
15:43Walk254m 3min -
206:49 - 15:468h 57min JPY 20.780 IC JPY 20.771 Đổi tàu 6 lần06:4907:1419 StopsTobu Nikko Lineđến MinamikurihashiJPY 1.000 IC JPY 995 1h 21minShimoimaichi Đến Kurihashi Bảng giờ08:468 StopsJR Shonan-Shinjuku Lineđến Izu via Shinjuku Sân ga: 1 Lên xe: Front/Middle/BackJPY 510 IC JPY 506 30min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 09:325 StopsHayabusaHayabusa 11 đến Shin-Aomori2h 29minJPY 6.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.460 Toa Xanh JPY 16.700 Gran Class 12:1013:00- Shimokita
- 下北
- Ga
13:56Walk110m 4min- Shimokita Sta.
- 下北駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
14:3059 Stops下北交通 むつBT-下北・むつ線佐井線đến Mutsu Bus TerminalJPY 1.510 1h 13minShimokita Sta. Đến Kuwabata (Aomori) Bảng giờ- Kuwabata (Aomori)
- 桑畑(青森県)
- Trạm Xe buýt
15:43Walk254m 3min -
306:41 - 15:469h 5min JPY 22.120 IC JPY 22.113 Đổi tàu 5 lần06:416 StopsKinuKinu 110 đến Asakusa(Tokyo) Lên xe: Front/Middle1h 29minJPY 1.450 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKinugawaonsen Đến Kasukabe Bảng giờ08:529 StopsTobu Noda Line [Urban Park Line]đến Omiya(Saitama) Sân ga: 8 Lên xe: 1JPY 1.400 IC JPY 1.393 22minKasukabe Đến Omiya (Saitama) Bảng giờ09:325 StopsHayabusaHayabusa 11 đến Shin-Aomori2h 29min
JPY 6.390 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.460 Toa Xanh JPY 16.700 Gran Class 12:1013:00- Shimokita
- 下北
- Ga
13:56Walk110m 4min- Shimokita Sta.
- 下北駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
14:3059 Stops下北交通 むつBT-下北・むつ線佐井線đến Mutsu Bus TerminalJPY 1.510 1h 13minShimokita Sta. Đến Kuwabata (Aomori) Bảng giờ- Kuwabata (Aomori)
- 桑畑(青森県)
- Trạm Xe buýt
15:43Walk254m 3min -
406:41 - 15:469h 5min JPY 44.440 IC JPY 44.433 Đổi tàu 6 lần06:417 StopsKinuKinu 110 đến Asakusa(Tokyo) Lên xe: MiddleJPY 1.400 IC JPY 1.393 1h 55minJPY 1.650 Chỗ ngồi đã Đặt trướcKinugawaonsen Đến Kita-senju Bảng giờ
- Kita-senju
- 北千住
- Ga
- West Exit
08:36Walk118m 4min- Kita-Senju Station
- 北千住駅前
- Trạm Xe buýt
- 西口4番のりば
09:003 StopsKeikyu Bus [Airport Bus]đến Haneda Airport International TerminalJPY 1.200 IC JPY 1.200 58minKita-Senju Station Đến Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
- 羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
- Trạm Xe buýt
09:58Walk0m 5min10:351 StopsJALJAL155 đến Misawa Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.300 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Misawa Airport Bảng giờ- Misawa Airport
- 三沢空港
- Sân bay
11:55Walk192m 4min- Misawa Airport (Bus)
- 三沢空港(バス)
- Trạm Xe buýt
12:052 StopsTowada Kanko Electric Railway Misawa Airport Renraku Busđến Hachinohe YokamachiJPY 400 16minMisawa Airport (Bus) Đến Misawa Sta. [Main Exit] Bảng giờ- Misawa Sta. [Main Exit]
- 三沢駅[正面口]
- Trạm Xe buýt
- 3のりば
12:21Walk126m 8min12:295 StopsAoimori Railway Line (Hachinohe - Aomori)đến AomoriJPY 810 26minMisawa Đến Noheji Bảng giờ13:00- Shimokita
- 下北
- Ga
13:56Walk110m 4min- Shimokita Sta.
- 下北駅
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
14:3059 Stops下北交通 むつBT-下北・むつ線佐井線đến Mutsu Bus TerminalJPY 1.510 1h 13minShimokita Sta. Đến Kuwabata (Aomori) Bảng giờ- Kuwabata (Aomori)
- 桑畑(青森県)
- Trạm Xe buýt
15:43Walk254m 3min -
502:21 - 11:219h 0min JPY 306.500
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.