Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kinugawaonsen → goal

Xuất phát lúc
02:21 06/18, 2024
  1. 1
    07:08 - 15:46
    8h 38min JPY 19.140 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    07:08
    07:11
    Kinugawa Onsen Sta.
    鬼怒川温泉駅
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    07:11
    07:40
    JR Imaichi Sta.
    JR今市駅
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:45
    Imaichi
    今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:26
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:55
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    13:56
    14:00
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    15:43
    Kuwabata (Aomori)
    桑畑(青森県)
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:46
  2. 2
    06:49 - 15:46
    8h 57min JPY 20.780 IC JPY 20.771 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:14
    08:35
    Kurihashi
    栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    09:16
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:55
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    13:56
    14:00
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    15:43
    Kuwabata (Aomori)
    桑畑(青森県)
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:46
  3. 3
    06:41 - 15:46
    9h 5min JPY 22.120 IC JPY 22.113 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:10
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:14
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:32
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:55
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    13:56
    14:00
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    15:43
    Kuwabata (Aomori)
    桑畑(青森県)
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:46
  4. 4
    06:41 - 15:46
    9h 5min JPY 44.440 IC JPY 44.433 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:41
    08:36
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    West Exit
    08:36
    08:40
    Kita-Senju Station
    北千住駅前
    Trạm Xe buýt
    西口4番のりば
    09:00
    09:58
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    09:58
    10:03
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:50
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    11:55
    11:59
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    12:21
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    12:21
    12:29
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    12:29
    12:55
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    13:56
    14:00
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:30
    15:43
    Kuwabata (Aomori)
    桑畑(青森県)
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:46
  5. 5
    02:21 - 11:21
    9h 0min JPY 306.500
    cancel cancel
    Kinugawaonsen
    鬼怒川温泉
    02:21
    11:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.