Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
16:00 06/15, 2024
  1. 1
    18:58 - 11:34
    16h 36min JPY 24.790 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:58
    20:31
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    23:07
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    07:30
    11:34
  2. 2
    18:18 - 12:57
    18h 39min JPY 21.900 IC JPY 21.902 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    20:06
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:06
    20:16
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    20:30
    05:30
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    05:30
    05:41
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:48
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:40
    Noheji
    野辺地
    Ga
    07:40
    07:43
    Noheji Eki-mae
    野辺地駅前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    09:12
    Tomaritakinoshiri
    泊滝の尻
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:49
    Sarugamori
    猿ヶ森
    Trạm Xe buýt
    10:49
    12:57
  3. 3
    18:18 - 12:57
    18h 39min JPY 21.870 IC JPY 21.872 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:18
    20:06
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:06
    20:16
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    20:30
    05:30
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    05:30
    05:41
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    06:01
    06:48
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:53
    07:40
    Noheji
    野辺地
    Ga
    07:40
    07:43
    Noheji Eki-mae
    野辺地駅前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    09:00
    Minami Akabira
    南赤平
    Trạm Xe buýt
    09:00
    09:03
    Minami Akabira
    南赤平
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:49
    Sarugamori
    猿ヶ森
    Trạm Xe buýt
    10:49
    12:57
  4. 4
    17:16 - 12:57
    19h 41min JPY 20.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    Bandai Exit
    17:16
    17:25
    Niigata Eki-mae
    新潟駅前
    Trạm Xe buýt
    16番のりば
    17:25
    20:08
    Kōriyama Station
    郡山駅前(福島県)
    Trạm Xe buýt
    20:08
    20:19
    Koriyama(Fukushima)
    郡山(福島県)
    Ga
    Bus Terminal Exit(West Exit)
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:48
    23:07
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:35
    07:20
    Noheji
    野辺地
    Ga
    07:20
    07:23
    Noheji Eki-mae
    野辺地駅前
    Trạm Xe buýt
    07:45
    09:12
    Tomaritakinoshiri
    泊滝の尻
    Trạm Xe buýt
    10:13
    10:49
    Sarugamori
    猿ヶ森
    Trạm Xe buýt
    10:49
    12:57
  5. 5
    16:00 - 00:34
    8h 34min JPY 217.810
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    16:00
    00:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.