Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Asakusa → goal

Xuất phát lúc
19:09 06/26, 2024
  1. 1
    19:51 - 07:51
    12h 0min JPY 19.610 IC JPY 19.608 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:51
    19:56
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:03
    20:30
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    22:55
    Ninohe
    二戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Metoki
    目時
    Ga
    23:39
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    07:30
    07:34
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:43
    Kogawamachi 2Chome (Aomori)
    小川町二丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:51
  2. 2
    19:44 - 07:51
    12h 7min JPY 19.640 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    Exit 2
    19:44
    19:49
    Asakusa Kaminari-mon
    浅草雷門
    Trạm Xe buýt
    19:49
    19:59
    Ueno Sta.
    上野駅前
    Trạm Xe buýt
    19:59
    20:08
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    20:22
    22:55
    Ninohe
    二戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:02
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Metoki
    目時
    Ga
    23:39
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    07:30
    07:34
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:43
    Kogawamachi 2Chome (Aomori)
    小川町二丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:51
  3. 3
    20:02 - 07:59
    11h 57min JPY 18.680 IC JPY 18.678 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:07
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    23:07
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanayasawa
    金谷沢
    Ga
    07:21
    07:25
    Kanayasawa (Bus)
    金谷沢(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:55
    Honmachi (Aomori)
    本町(青森県)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:59
  4. 4
    20:02 - 08:02
    12h 0min JPY 18.510 IC JPY 18.508 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:02
    20:07
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:22
    23:07
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Chikagawa
    近川
    Ga
    07:16
    07:20
    Chikagawa (Bus)
    近川(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:33
    07:59
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:02
  5. 5
    19:09 - 04:36
    9h 27min JPY 302.000
    cancel cancel
    Asakusa
    浅草
    19:09
    04:36
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.