Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Gotemba → goal

Xuất phát lúc
15:46 06/20, 2024
  1. 1
    16:22 - 07:51
    15h 29min JPY 21.240 IC JPY 21.236 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:22
    16:53
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    16:53
    16:59
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    17:09
    18:35
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    21:33
    Morioka
    盛岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:53
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Metoki
    目時
    Ga
    23:39
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    07:30
    07:34
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    07:35
    07:43
    Kogawamachi 2Chome (Aomori)
    小川町二丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    07:43
    07:51
  2. 2
    18:02 - 07:59
    13h 57min JPY 21.930 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    Otome Exit
    18:02
    18:05
    Gotemba Sta
    御殿場駅〔箱根乙女口〕
    Trạm Xe buýt
    18:05
    18:33
    Tomei-Matsuda
    東名松田
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:51
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:55
    19:05
    Odawara
    小田原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    23:07
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanayasawa
    金谷沢
    Ga
    07:21
    07:25
    Kanayasawa (Bus)
    金谷沢(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:55
    Honmachi (Aomori)
    本町(青森県)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:59
  3. 3
    17:45 - 07:59
    14h 14min JPY 19.810 IC JPY 19.806 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:16
    Matsuda
    松田
    Ga
    South Exit
    18:16
    18:22
    Shin-Matsuda
    新松田
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    18:28
    19:46
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    23:07
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanayasawa
    金谷沢
    Ga
    07:21
    07:25
    Kanayasawa (Bus)
    金谷沢(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:55
    Honmachi (Aomori)
    本町(青森県)
    Trạm Xe buýt
    07:55
    07:59
  4. 4
    17:45 - 08:02
    14h 17min JPY 19.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    18:32
    Kozu
    国府津
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:44
    20:05
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    23:07
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    06:30
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kanayasawa
    金谷沢
    Ga
    07:21
    07:25
    Kanayasawa (Bus)
    金谷沢(バス)
    Trạm Xe buýt
    07:41
    07:59
    Mutsu Bus Terminal
    むつバスターミナル
    Trạm Xe buýt
    07:59
    08:02
  5. 5
    15:46 - 02:21
    10h 35min JPY 280.110
    cancel cancel
    Gotemba
    御殿場
    15:46
    02:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.