Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Ikebukuro → goal

Xuất phát lúc
00:58 06/27, 2024
  1. 1
    06:20 - 11:36
    5h 16min JPY 18.090 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Shimokita
    下北
    Ga
    11:07
    11:36
  2. 2
    06:10 - 11:36
    5h 26min JPY 39.290 IC JPY 39.281 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    07:05
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    07:05
    07:07
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:50
    09:10
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    09:15
    09:19
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:41
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    09:41
    09:49
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Shimokita
    下北
    Ga
    11:07
    11:36
  3. 3
    06:20 - 11:52
    5h 32min JPY 18.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Ominato
    大湊
    Ga
    11:13
    11:15
    Ominato Sta.
    大湊駅
    Trạm Xe buýt
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Bunkyocho Iriguchi
    文京町入口
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Mutsu Shiyakusho
    むつ市役所
    Trạm Xe buýt
    11:52
    Kogawamachi 2Chome (Aomori)
    小川町二丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:52
  4. 4
    06:05 - 11:52
    5h 47min JPY 18.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Ominato
    大湊
    Ga
    11:13
    11:15
    Ominato Sta.
    大湊駅
    Trạm Xe buýt
    11:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Bunkyocho Iriguchi
    文京町入口
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Mutsu Shiyakusho
    むつ市役所
    Trạm Xe buýt
    11:52
    Kogawamachi 2Chome (Aomori)
    小川町二丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    11:52
    11:52
  5. 5
    00:58 - 10:26
    9h 28min JPY 361.700
    cancel cancel
    Ikebukuro
    池袋
    00:58
    10:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.