Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinagawa → goal

Xuất phát lúc
13:46 06/16, 2024
  1. 1
    14:05 - 19:24
    5h 19min JPY 39.250 IC JPY 39.247 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    16:20
    16:24
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:46
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    3のりば
    16:46
    16:54
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    17:42
    18:08
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    19:10
    19:14
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    19:23
    Mutsu Yubinkyoku Mae
    むつ郵便局前
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:24
  2. 2
    14:00 - 19:24
    5h 24min JPY 18.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    18:08
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    19:10
    19:14
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    19:23
    Mutsu Yubinkyoku Mae
    むつ郵便局前
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:24
  3. 3
    14:00 - 19:24
    5h 24min JPY 18.740 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:11
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    18:08
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    19:10
    19:14
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    19:23
    Mutsu Yubinkyoku Mae
    むつ郵便局前
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:24
  4. 4
    13:55 - 19:24
    5h 29min JPY 18.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:55
    14:14
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:26
    17:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:23
    18:08
    Noheji
    野辺地
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimokita
    下北
    Ga
    19:10
    19:14
    Shimokita Sta.
    下北駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    19:23
    Mutsu Yubinkyoku Mae
    むつ郵便局前
    Trạm Xe buýt
    19:23
    19:24
  5. 5
    13:46 - 23:34
    9h 48min JPY 306.100
    cancel cancel
    Shinagawa
    品川
    13:46
    23:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.