Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shinsaibashi → goal

Xuất phát lúc
20:05 06/01, 2024
  1. 1
    22:45 - 11:39
    12h 54min JPY 29.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:45
    22:51
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 5
    22:51
    22:59
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    23:00
    06:10
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Shimokita
    下北
    Ga
    11:07
    11:39
  2. 2
    20:16 - 11:39
    15h 23min JPY 26.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:22
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    20:22
    20:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    20:59
    21:07
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    21:10
    07:32
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    07:32
    07:47
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Shimokita
    下北
    Ga
    11:07
    11:39
  3. 3
    20:08 - 11:39
    15h 31min JPY 26.900 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:08
    20:21
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    20:59
    21:07
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    21:10
    07:32
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    07:32
    07:47
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:05
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Noheji
    野辺地
    Ga
    Shimokita
    下北
    Ga
    11:07
    11:39
  4. 4
    20:16 - 13:37
    17h 21min JPY 27.540 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:16
    20:22
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    20:22
    20:29
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    20:59
    21:07
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    F3のりば
    21:10
    07:32
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    40番のりば
    07:32
    07:47
    Sendai
    仙台
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    09:05
    10:24
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:49
    Noheji
    野辺地
    Ga
    11:49
    11:52
    Noheji Eki-mae
    野辺地駅前
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:35
    Honmachi (Aomori)
    本町(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:35
    13:37
  5. 5
    20:05 - 11:38
    15h 33min JPY 446.700
    cancel cancel
    Shinsaibashi
    心斎橋
    20:05
    11:38
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.