Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shimonoseki → goal

Xuất phát lúc
20:19 05/26, 2024
  1. 1
    20:58 - 11:23
    14h 25min JPY 53.450 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:25
    23:37
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:02
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:02
    07:12
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:35
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:35
    07:38
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:45
    10:15
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:18
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    10:31
    10:45
    Prefectural Chuo Byoin Dori
    県立中央病院通り
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:49
    Prefectural Chuo Byoin Dori
    県立中央病院通り
    Trạm Xe buýt
    11:01
    11:22
    New Aomori Prefecture Sports Park
    新総合運動公園前
    Trạm Xe buýt
    11:22
    11:23
  2. 2
    21:44 - 12:43
    14h 59min JPY 85.440 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:58
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:11
    23:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:52
    23:57
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    10:45
    10:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:35
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:42
    New Aomori Prefecture Sports Park
    新総合運動公園前
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:43
  3. 3
    20:58 - 12:43
    15h 45min JPY 80.640 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:58
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    21:11
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:23
    22:49
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:01
    23:06
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:05
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    10:45
    10:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:35
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:42
    New Aomori Prefecture Sports Park
    新総合運動公園前
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:43
  4. 4
    20:35 - 12:43
    16h 8min JPY 44.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Moji
    門司
    Ga
    20:48
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:09
    23:32
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Exit 6
    23:32
    23:40
    Shin-osaka Sta. North Exit
    新大阪駅北口
    Trạm Xe buýt
    23:40
    07:35
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    07:35
    07:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    08:18
    11:16
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    11:16
    11:19
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:34
    11:46
    Furukawa (Aomori)
    古川(青森県)
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:42
    New Aomori Prefecture Sports Park
    新総合運動公園前
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:43
  5. 5
    20:19 - 15:50
    19h 31min JPY 511.800
    cancel cancel
    Shimonoseki
    下関
    20:19
    15:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.