Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
17:21 05/26, 2024
  1. 1
    17:38 - 08:18
    14h 40min JPY 35.170 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:29
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:26
    19:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    19:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:24
    22:39
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    06:05
    06:18
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:54
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:02
    08:08
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    08:08
    08:18
  2. 2
    17:38 - 08:32
    14h 54min JPY 35.090 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:38
    17:43
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:49
    18:29
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    19:26
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    19:26
    19:33
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:34
    19:49
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:24
    22:39
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    06:05
    06:18
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:54
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    07:54
    07:57
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:14
    08:28
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    08:28
    08:32
  3. 3
    21:39 - 09:53
    12h 14min JPY 48.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:06
    05:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    05:54
    05:59
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:50
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:49
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:53
  4. 4
    21:39 - 09:53
    12h 14min JPY 48.190 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:47
    22:27
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:06
    05:54
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    05:54
    05:59
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:45
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:45
    06:51
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:49
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:53
  5. 5
    17:21 - 08:27
    15h 6min JPY 410.690
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    17:21
    08:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.