Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Himeji → goal

Xuất phát lúc
21:18 06/17, 2024
  1. 1
    23:17 - 09:54
    10h 37min JPY 48.170 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:17
    23:50
    Nishiakashi
    西明石
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    05:17
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    05:17
    05:22
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:55
    09:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:47
    Shinmachi nichome
    新町二丁目(青森市)
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:54
  2. 2
    22:56 - 09:54
    10h 58min JPY 48.170 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:56
    23:35
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    West Exit
    23:35
    23:40
    Sannomiya(Bus)
    神戸三宮〔空港連絡バス〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:55
    09:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:47
    Shinmachi nichome
    新町二丁目(青森市)
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:54
  3. 3
    21:18 - 09:54
    12h 36min JPY 48.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    23:04
    23:27
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:34
    23:56
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:55
    09:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:47
    Shinmachi nichome
    新町二丁目(青森市)
    Trạm Xe buýt
    09:47
    09:54
  4. 4
    21:56 - 10:23
    12h 27min JPY 27.900 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:56
    23:40
    Otsu
    大津
    Ga
    North Exit
    23:40
    23:46
    Otsu Eki-mae (Highway Bus)
    大津駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    06:20
    Keisei-Ueno Sta.
    京成上野駅
    Trạm Xe buýt
    06:20
    06:35
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:03
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:23
  5. 5
    21:18 - 12:06
    14h 48min JPY 451.100
    cancel cancel
    Himeji
    姫路
    21:18
    12:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.