Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tokushima → goal

Xuất phát lúc
04:05 06/20, 2024
  1. 1
    05:11 - 11:35
    6h 24min JPY 55.800 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:11
    05:15
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    05:15
    07:40
    Osaka-umeda (Hankyu 3 Bangai)
    大阪梅田〔阪急三番街〕
    Trạm Xe buýt
    07:40
    07:48
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    Chayamachiguchi Entry
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:12
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    08:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    10:45
    10:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:00
    11:33
    Kencho Dori
    県庁通り(青森県)
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:35
  2. 2
    05:51 - 12:15
    6h 24min JPY 75.010 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    05:51
    05:55
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    15番のりば
    05:55
    06:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    06:23
    06:26
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:05
    08:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:13
    Kencho Dori
    県庁通り(青森県)
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:15
  3. 3
    07:40 - 13:45
    6h 5min JPY 50.320 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    07:40
    07:45
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:45
    09:06
    Kosokumaiko
    高速舞子
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:17
    Maiko
    舞子
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    09:17
    09:39
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    09:39
    09:46
    Kobe-sannomiya(Hankyu Line)
    神戸三宮〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:14
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    10:33
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:45
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    12:50
    12:55
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:43
    Kencho Dori
    県庁通り(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:45
  4. 4
    08:55 - 14:35
    5h 40min JPY 40.660 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    Ga
    08:55
    09:00
    Tokushimaeki-mae
    徳島駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:00
    11:24
    Kobe Airport
    神戸空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:05
    13:45
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:50
    13:55
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    14:00
    14:33
    Kencho Dori
    県庁通り(青森県)
    Trạm Xe buýt
    14:33
    14:35
  5. 5
    04:05 - 19:55
    15h 50min JPY 409.370
    cancel cancel
    Tokushima
    徳島
    04:05
    19:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.