Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Arashiyama(Hankyu Line) → goal

Xuất phát lúc
12:22 06/06, 2024
  1. 1
    12:27 - 16:43
    4h 16min JPY 51.940 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    13:08
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:13
    13:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:28
    13:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    15:55
    16:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:39
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:43
  2. 2
    12:27 - 16:43
    4h 16min JPY 52.030 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:27
    12:35
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:38
    12:50
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:52
    13:00
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    13:00
    13:05
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:06
    13:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    15:55
    16:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:05
    16:39
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:39
    16:43
  3. 3
    14:57 - 18:58
    4h 1min JPY 46.880 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    15:05
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:08
    15:20
    Takatsukishi(Hankyu Line)
    高槻市〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:22
    15:30
    Minamiibaraki(Hankyu Line)
    南茨木(阪急線)
    Ga
    West Exit
    15:30
    15:35
    Minamiibaraki(Osaka Monorail)
    南茨木(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:35
    16:00
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    18:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:20
    18:54
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    18:54
    18:58
  4. 4
    15:14 - 19:58
    4h 44min JPY 40.190 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:22
    Katsura
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:26
    15:32
    Karasuma
    烏丸
    Ga
    15:32
    15:37
    Shijo
    四条(京都市営)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:46
    15:50
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:01
    16:34
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    16:34
    16:44
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:05
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:05
    17:08
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    19:10
    19:15
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    19:20
    19:54
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    19:54
    19:58
  5. 5
    12:22 - 02:08
    13h 46min JPY 374.500
    cancel cancel
    Arashiyama(Hankyu Line)
    嵐山〔阪急線〕
    12:22
    02:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.