Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu (Kagawa) → goal

Xuất phát lúc
20:37 06/03, 2024
  1. 1
    21:43 - 09:54
    12h 11min JPY 54.200 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:43
    22:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:24
    Shin-kobe
    新神戸
    Ga
    23:24
    23:28
    Shinkobe Sta.
    新神戸駅
    Trạm Xe buýt
    23:35
    00:08
    Yayoigaoka 5Chome (Hyogo)
    弥生が丘5丁目(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    00:08
    00:11
    Yayoigaoka 5Chome (Hyogo)
    弥生が丘5丁目(兵庫県)
    Trạm Xe buýt
    05:46
    06:19
    Osaka Airport(Itami)
    大阪〔伊丹〕空港
    Trạm Xe buýt
    06:19
    06:25
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:55
    09:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:49
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:54
  2. 2
    22:37 - 10:24
    11h 47min JPY 42.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    South Exit
    22:37
    22:40
    Takamatsu Sta. Highway BT.
    高松駅高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:10
    Meitetsu Bus Center
    名鉄バスセンター
    Trạm Xe buýt
    06:10
    06:13
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:50
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    06:50
    06:53
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:45
    10:19
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    10:19
    10:24
  3. 3
    20:43 - 11:18
    14h 35min JPY 25.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:36
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    21:36
    21:41
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    21:50
    07:10
    Tokyo Sta. Yaesu Dori
    東京駅八重洲通り
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:30
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu Central Exit
    timetable Bảng giờ
    07:32
    10:52
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    10:52
    10:55
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:06
    11:17
    Furukawa (Aomori)
    古川(青森県)
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:18
  4. 4
    05:49 - 12:19
    6h 30min JPY 75.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    Ga
    05:49
    05:51
    Takamatsu-eki
    高松駅(香川県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    05:51
    06:27
    Takamatsu Kuko
    高松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:27
    06:29
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    08:25
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:40
    12:14
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    12:14
    12:19
  5. 5
    20:37 - 12:50
    16h 13min JPY 384.010
    cancel cancel
    Takamatsu (Kagawa)
    高松(香川県)
    20:37
    12:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.