Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Koyasan → goal

Xuất phát lúc
17:45 06/06, 2024
  1. 1
    20:45 - 10:11
    13h 26min JPY 48.390 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    22:37
    22:42
    Namba(Bus)
    なんば(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:55
    09:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:45
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:48
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:06
    Tsukuda Chugakko Mae
    佃中学校前
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:11
  2. 2
    20:45 - 10:11
    13h 26min JPY 48.510 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:50
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:55
    21:36
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:46
    22:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    22:37
    22:44
    Namba(Osaka Metro)
    なんば〔Osaka Metro〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    23:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    23:17
    23:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:31
    23:44
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:55
    09:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:45
    Yanagimachi-dori
    柳町通り
    Trạm Xe buýt
    09:45
    09:48
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    09:48
    10:06
    Tsukuda Chugakko Mae
    佃中学校前
    Trạm Xe buýt
    10:06
    10:11
  3. 3
    19:31 - 10:57
    15h 26min JPY 31.710 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:31
    19:36
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:39
    20:19
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:43
    21:37
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    2F Central Exit
    21:37
    21:43
    Nanba (Highway Bus‧Parks Dori)
    難波〔高速バス・パークス通り〕
    Trạm Xe buýt
    21:50
    06:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:37
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    10:53
    Higashiaomori
    東青森
    Ga
    10:53
    10:57
  4. 4
    19:00 - 10:57
    15h 57min JPY 28.360 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:00
    19:05
    Gokurakubashi
    極楽橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:09
    19:49
    Hashimoto(Wakayama)
    橋本(和歌山県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:55
    20:49
    Namba (Nankai Line)
    なんば〔南海線〕
    Ga
    3F North Exit
    20:49
    20:58
    VIP Lounge Namba
    VIPラウンジなんば
    Trạm Xe buýt
    VIPラウンジ
    21:15
    05:55
    VIP Lounge Tokyo Sta. Yaesu North Exit
    VIPラウンジ東京駅八重洲北口
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    05:55
    06:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu North Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:37
    Aomori
    青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:46
    10:53
    Higashiaomori
    東青森
    Ga
    10:53
    10:57
  5. 5
    17:45 - 08:48
    15h 3min JPY 410.690
    cancel cancel
    Koyasan
    高野山
    17:45
    08:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.