Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
01:12 06/14, 2024
  1. 1
    05:51 - 09:37
    3h 46min JPY 38.580 IC JPY 38.573 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:51
    06:18
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:47
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:47
    06:49
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:45
    08:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:15
    09:37
    Nokyokaikan-mae (Aomori)
    農協会館前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:37
  2. 2
    05:15 - 10:34
    5h 19min JPY 18.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    06:09
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:03
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:08
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:17
    10:34
    Nokyokaikan-mae (Aomori)
    農協会館前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:34
  3. 3
    05:15 - 10:34
    5h 19min JPY 18.530 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    06:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:57
    10:03
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    10:03
    10:08
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    10:17
    10:34
    Nokyokaikan-mae (Aomori)
    農協会館前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:34
  4. 4
    05:15 - 10:34
    5h 19min JPY 18.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:15
    05:27
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:42
    06:19
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    09:49
    09:52
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:04
    10:17
    Furukawa (Aomori)
    古川(青森県)
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    10:17
    10:20
    Furukawa (Aomori)
    古川(青森県)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:25
    10:34
    Nokyokaikan-mae (Aomori)
    農協会館前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:34
  5. 5
    01:12 - 10:16
    9h 4min JPY 339.100
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    01:12
    10:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.