Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
111:53 - 17:536h 0min JPY 20.890 Đổi tàu 2 lần11:535 StopsTokiwaTokiwa 66 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front1h 14min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 13:268 StopsHayabusaHayabusa 25 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 20JPY 11.330 3h 17minJPY 6.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.990 Toa Xanh JPY 18.230 Gran Class - Shin-Aomori
- 新青森
- Ga
- South Exit
16:43Walk129m 3min- Shin Aomori Sta. South Exit
- 新青森駅南口
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
17:1030 Stops弘南バス 五所川原-青森線đến Elm no MachiJPY 1.060 43minShin Aomori Sta. South Exit Đến Yanaginuma Bảng giờ- Yanaginuma
- 柳沼
- Trạm Xe buýt
17:53Walk1m 0min -
211:53 - 17:536h 0min JPY 20.580 Đổi tàu 3 lần11:535 StopsTokiwaTokiwa 66 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front1h 14min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 13:268 StopsHayabusaHayabusa 25 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 203h 17minJPY 6.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.990 Toa Xanh JPY 18.230 Gran Class 16:513 StopsJR Ouu Main Line(Akita-Aomori)đến HirosakiJPY 11.330 13minShin-Aomori Đến Daishaka Bảng giờ- Daishaka
- 大釈迦
- Ga
17:04Walk585m 6min- Daishaka Sta. Dori
- 大釈迦駅通り
- Trạm Xe buýt
17:36- Yanaginuma
- 柳沼
- Trạm Xe buýt
17:53Walk1m 0min -
311:27 - 17:536h 26min JPY 20.890 Đổi tàu 2 lần11:271 StopsHitachiHitachi 10 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front1h 8min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 13:268 StopsHayabusaHayabusa 25 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 20JPY 11.330 3h 17minJPY 6.920 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 12.990 Toa Xanh JPY 18.230 Gran Class - Shin-Aomori
- 新青森
- Ga
- South Exit
16:43Walk129m 3min- Shin Aomori Sta. South Exit
- 新青森駅南口
- Trạm Xe buýt
- 2番のりば
17:1030 Stops弘南バス 五所川原-青森線đến Elm no MachiJPY 1.060 43minShin Aomori Sta. South Exit Đến Yanaginuma Bảng giờ- Yanaginuma
- 柳沼
- Trạm Xe buýt
17:53Walk1m 0min -
412:53 - 19:236h 30min JPY 43.050 IC JPY 43.047 Đổi tàu 5 lần12:537 StopsTokiwaTokiwa 68 đến Shinagawa Sân ga: 7 Lên xe: Front/MiddleJPY 2.310 IC JPY 2.310 1h 29min
JPY 1.580 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 3.850 Toa Xanh 14:353 StopsKeikyu Main Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 19minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 10minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
14:55Walk0m 2min15:301 StopsJALJAL147 đến Aomori Airport Sân ga: Terminal 1JPY 37.150 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Aomori Airport Bảng giờ- Aomori Airport
- 青森空港
- Sân bay
16:50Walk144m 5min- Aomori Airport (Bus)
- 青森空港(バス)
- Trạm Xe buýt
17:201 Stops弘南バス 弘前-青森空港đến Hirosaki Bus TerminalJPY 570 13minAomori Airport (Bus) Đến Namioka (Bus) Bảng giờ- Namioka (Bus)
- 浪岡(バス)
- Trạm Xe buýt
17:33Walk34m 3min- Namioka (Bus)
- 浪岡(バス)
- Trạm Xe buýt
18:37- Daishaka North Exit
- 大釈迦北口
- Trạm Xe buýt
18:46Walk62m 3min- Daishaka North Exit
- 大釈迦北口
- Trạm Xe buýt
19:0412 Stops弘南バス 五所川原-青森線đến Goshogawara Eki-maeJPY 750 19minDaishaka North Exit Đến Yanaginuma Bảng giờ- Yanaginuma
- 柳沼
- Trạm Xe buýt
19:23Walk1m 0min -
511:20 - 18:287h 8min JPY 231.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.