Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Fukuoka Airport → goal

Xuất phát lúc
08:50 05/28, 2024
  1. 1
    09:35 - 13:57
    4h 22min JPY 62.600 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:55
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:29
    ABA Aomori Asahi Broadcasting Mae
    青森朝日放送前
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:57
  2. 2
    08:55 - 14:12
    5h 17min JPY 77.750 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:25
    13:44
    ABA Aomori Asahi Broadcasting Mae
    青森朝日放送前
    Trạm Xe buýt
    13:44
    14:12
  3. 3
    09:35 - 14:45
    5h 10min JPY 63.290 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:55
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:35
    12:55
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:00
    13:05
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:10
    13:44
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:44
    13:48
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:35
    Nogi Nojiri
    野木野尻
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:45
  4. 4
    08:55 - 14:45
    5h 50min JPY 78.440 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:10
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:10
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    13:15
    13:20
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:25
    13:59
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:59
    14:03
    Shinmachi itchome
    新町一丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    14:06
    14:35
    Nogi Nojiri
    野木野尻
    Trạm Xe buýt
    14:35
    14:45
  5. 5
    08:50 - 05:07
    20h 17min JPY 491.390
    cancel cancel
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    08:50
    05:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.