Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
01:46 05/31, 2024
  1. 1
    06:28 - 11:29
    5h 1min JPY 38.810 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:04
    07:14
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:35
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:35
    07:38
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:45
    10:04
    ABA Aomori Asahi Broadcasting Mae
    青森朝日放送前
    Trạm Xe buýt
    10:04
    11:29
  2. 2
    06:28 - 12:03
    5h 35min JPY 39.590 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    07:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    07:04
    07:14
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    07:15
    07:35
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    07:35
    07:38
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:10
    09:30
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:35
    09:40
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:45
    10:17
    Shinmachi nichome
    新町二丁目(青森市)
    Trạm Xe buýt
    10:17
    10:20
    Shinmachi nichome
    新町二丁目(青森市)
    Trạm Xe buýt
    11:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    12:00
    Aomori Public University Mae
    青森公立大学前
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:03
  3. 3
    06:20 - 12:35
    6h 15min JPY 24.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    11:16
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    East Exit
    11:16
    11:19
    Shin-Aomori Station East Exit
    新青森駅東口
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    11:41
    11:55
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    12:04
    12:32
    Aomori Public University Mae
    青森公立大学前
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:35
  4. 4
    06:20 - 12:35
    6h 15min JPY 23.830 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:00
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    11:16
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:37
    11:43
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    11:43
    11:48
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    12:00
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    City Office
    市役所前(青森市)
    Trạm Xe buýt
    12:32
    Aomori Public University Mae
    青森公立大学前
    Trạm Xe buýt
    12:32
    12:35
  5. 5
    01:46 - 12:56
    11h 10min JPY 373.780
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    01:46
    12:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.