Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kyoto → goal

Xuất phát lúc
01:42 06/08, 2024
  1. 1
    05:36 - 11:14
    5h 38min JPY 48.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    05:36
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:55
    09:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:09
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:09
    10:15
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawabe
    川部
    Ga
    Itayanagi
    板柳
    Ga
    10:49
    11:14
  2. 2
    05:36 - 11:14
    5h 38min JPY 48.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    05:36
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:55
    09:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:09
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:09
    10:15
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawabe
    川部
    Ga
    Itayanagi
    板柳
    Ga
    10:49
    11:14
  3. 3
    05:36 - 11:14
    5h 38min JPY 47.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    05:36
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:35
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:35
    06:40
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:55
    09:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:28
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:53
    10:15
    Fujisaki Sta. Dori
    藤崎駅通り
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:24
    Fujisaki(Aomori)
    藤崎(青森県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Itayanagi
    板柳
    Ga
    10:49
    11:14
  4. 4
    05:36 - 11:14
    5h 38min JPY 47.920 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    05:36
    05:40
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    05:40
    06:30
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:36
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:50
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:55
    09:00
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:28
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:53
    10:15
    Fujisaki Sta. Dori
    藤崎駅通り
    Trạm Xe buýt
    10:15
    10:24
    Fujisaki(Aomori)
    藤崎(青森県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Itayanagi
    板柳
    Ga
    10:49
    11:14
  5. 5
    01:42 - 15:03
    13h 21min JPY 431.400
    cancel cancel
    Kyoto
    京都
    01:42
    15:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.