Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
20:02 06/06, 2024
  1. 1
    22:44 - 08:52
    10h 8min JPY 17.790 IC JPY 17.787 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    22:50
    22:55
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    22:55
    06:15
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    27番のりば
    06:15
    06:28
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:25
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:25
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    08:25
    08:30
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    08:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Misawa Chuo
    三沢中央
    Trạm Xe buýt
    08:42
    Okamisawa Shogakko Mae
    岡三沢小学校前
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:52
  2. 2
    21:24 - 08:52
    11h 28min JPY 13.700 IC JPY 13.697 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:32
    21:37
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    07:15
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    東口5番のりば
    07:15
    07:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:06
    08:25
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    08:25
    08:30
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    08:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Misawa Chuo
    三沢中央
    Trạm Xe buýt
    08:42
    Okamisawa Shogakko Mae
    岡三沢小学校前
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:52
  3. 3
    21:23 - 09:07
    11h 44min JPY 13.120 IC JPY 13.117 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:28
    21:33
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    08:35
    Misawa Eki-mae
    三沢駅前
    Trạm Xe buýt
    西口3番のりば
    08:35
    08:38
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    08:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Misawa Chuo
    三沢中央
    Trạm Xe buýt
    08:57
    Okamisawa Shogakko Mae
    岡三沢小学校前
    Trạm Xe buýt
    08:57
    09:07
  4. 4
    21:24 - 09:09
    11h 45min JPY 13.120 IC JPY 13.117 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:32
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:32
    21:37
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:40
    08:35
    Misawa Eki-mae
    三沢駅前
    Trạm Xe buýt
    西口3番のりば
    08:35
    08:38
    Misawa Sta. East Exit
    三沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Plant Danchi Dori
    工場団地通
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuzono Koen Mae
    松園公園前
    Trạm Xe buýt
    09:05
    Okamisawa 7Chome
    岡三沢七丁目
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:09
  5. 5
    20:02 - 04:05
    8h 3min JPY 270.500
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    20:02
    04:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.