Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Hamamatsu → goal

Xuất phát lúc
09:58 06/19, 2024
  1. 1
    10:17 - 16:00
    5h 43min JPY 22.460 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:32
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    East Exit
    15:32
    16:00
  2. 2
    09:58 - 16:03
    6h 5min JPY 22.610 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    11:58
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:32
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    East Exit
    15:32
    15:36
    Misawa Sta. East Exit
    三沢駅東口
    Trạm Xe buýt
    15:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Plant Danchi Dori
    工場団地通
    Trạm Xe buýt
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Matsuzono Koen Mae
    松園公園前
    Trạm Xe buýt
    15:56
    Shiyakusho‧Kokaido Mae
    市役所・公会堂前
    Trạm Xe buýt
    15:56
    16:03
  3. 3
    10:17 - 16:10
    5h 53min JPY 22.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:42
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:32
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    15:32
    15:37
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    16:00
    16:09
    America Hiroba
    アメリカ広場
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:10
  4. 4
    09:58 - 16:10
    6h 12min JPY 22.610 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:48
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:32
    Misawa
    三沢(青森県)
    Ga
    West Exit
    15:32
    15:37
    Misawa Sta. [Main Exit]
    三沢駅[正面口]
    Trạm Xe buýt
    1のりば
    16:00
    16:09
    America Hiroba
    アメリカ広場
    Trạm Xe buýt
    16:09
    16:10
  5. 5
    09:58 - 20:55
    10h 57min JPY 301.150
    cancel cancel
    Hamamatsu
    浜松
    09:58
    20:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.