Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kamakura → goal

Xuất phát lúc
18:47 06/01, 2024
  1. 1
    20:39 - 09:04
    12h 25min JPY 12.420 IC JPY 12.417 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:39
    21:17
    Musashi-Kosugi
    武蔵小杉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:45
    21:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:55
    06:45
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:45
    06:56
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:46
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    07:46
    07:51
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    09:04
    Ropeway Eki-mae [Hakkodasan]
    ロープウェイ駅前[八甲田山]
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:04
  2. 2
    20:23 - 09:04
    12h 41min JPY 12.420 IC JPY 12.417 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:23
    21:21
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    21:21
    21:26
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    21:55
    06:45
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:45
    06:56
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    07:06
    07:46
    Aomori
    青森
    Ga
    East Exit
    07:46
    07:51
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    09:04
    Ropeway Eki-mae [Hakkodasan]
    ロープウェイ駅前[八甲田山]
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:04
  3. 3
    19:21 - 09:04
    13h 43min JPY 9.240 IC JPY 9.235 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:33
    Totsuka
    戸塚
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:20
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:20
    20:27
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    20:30
    06:50
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:50
    06:54
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    09:04
    Ropeway Eki-mae [Hakkodasan]
    ロープウェイ駅前[八甲田山]
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:04
  4. 4
    19:21 - 09:04
    13h 43min JPY 9.240 IC JPY 9.235 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:21
    19:45
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    20:20
    Ueno
    上野
    Ga
    Hirokoji Exit
    20:20
    20:27
    Ueno Sta. (Matsumura Building Mae)
    上野駅〔松村ビル前〕
    Trạm Xe buýt
    20:30
    06:50
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    06:50
    06:54
    Aomori Station
    青森駅前
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    08:10
    09:04
    Ropeway Eki-mae [Hakkodasan]
    ロープウェイ駅前[八甲田山]
    Trạm Xe buýt
    09:04
    09:04
  5. 5
    18:47 - 04:08
    9h 21min JPY 283.800
    cancel cancel
    Kamakura
    鎌倉
    18:47
    04:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.