Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-Yokohama → goal

Xuất phát lúc
21:56 06/03, 2024
  1. 1
    22:00 - 10:58
    12h 58min JPY 14.430 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:18
    22:26
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    22:30
    07:10
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:19
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    08:19
    10:52
    Fukaura
    深浦
    Ga
    10:52
    10:58
  2. 2
    21:57 - 11:01
    13h 4min JPY 17.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:57
    22:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    23:01
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    West Exit
    23:01
    23:09
    Omiya Sta. West Exit
    大宮駅西口
    Trạm Xe buýt
    高速バス1番のりば
    23:10
    07:40
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    07:40
    07:45
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Joto Exit
    timetable Bảng giờ
    08:48
    10:55
    Fukaura
    深浦
    Ga
    10:55
    11:01
  3. 3
    22:27 - 12:47
    14h 20min JPY 15.850 IC JPY 15.846 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:27
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    22:56
    Meguro
    目黒
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:16
    23:21
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:25
    09:10
    Akita Station East Exit
    秋田駅東口
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:19
    Akita
    秋田
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    Higashinoshiro
    東能代
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Fukaura
    深浦
    Ga
    12:41
    12:47
  4. 4
    06:16 - 12:50
    6h 34min JPY 41.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    Exit 4A
    06:16
    06:20
    Shin-yokohama Sta.
    新横浜駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:20
    06:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:50
    06:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:45
    08:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:09
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:09
    10:15
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kawabe
    川部
    Ga
    Fukaura
    深浦
    Ga
    12:44
    12:50
  5. 5
    21:56 - 07:34
    9h 38min JPY 290.000
    cancel cancel
    Shin-Yokohama
    新横浜
    21:56
    07:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.