Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Niigata → goal

Xuất phát lúc
05:14 06/25, 2024
  1. 1
    07:02 - 12:51
    5h 49min JPY 24.110 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:35
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:02
    11:51
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    South Exit
    11:51
    11:54
    Shin Aomori Sta. South Exit
    新青森駅南口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:55
    12:46
    Hamacho [Kuroishi]
    浜町[黒石市]
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:51
  2. 2
    07:02 - 12:51
    5h 49min JPY 24.110 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    08:35
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:42
    11:16
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tsugarushinjo
    津軽新城
    Ga
    11:32
    11:35
    Shinshiro Eki-mae (Aomori)
    新城駅前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:46
    Hamacho [Kuroishi]
    浜町[黒石市]
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:51
  3. 3
    06:25 - 12:51
    6h 26min JPY 67.780 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    06:50
    Niigata Airport
    新潟空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    08:55
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:25
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:30
    11:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:03
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:46
    Hamacho [Kuroishi]
    浜町[黒石市]
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:51
  4. 4
    06:06 - 15:39
    9h 33min JPY 7.620 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shibata
    新発田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sakata
    酒田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:40
    14:21
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:50
    15:26
    Kuroishi(Aomori)
    黒石(青森県)
    Ga
    15:26
    15:39
  5. 5
    05:14 - 12:04
    6h 50min JPY 140.130
    cancel cancel
    Niigata
    新潟
    05:14
    12:04
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.