Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Narita Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
22:50 06/13, 2024
  1. 1
    23:45 - 10:59
    11h 14min JPY 19.050 IC JPY 19.042 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:45
    00:09
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    00:12
    00:24
    Sogosando
    宗吾参道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:03
    06:16
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    06:16
    06:37
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    06:38
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    10:37
    10:40
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:46
    10:58
    Kamenoko Monmae
    亀の甲門前
    Trạm Xe buýt
    10:58
    10:59
  2. 2
    23:17 - 10:59
    11h 42min JPY 18.860 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    23:17
    23:41
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    Airport Terminal 2
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    Chiba
    千葉
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:35
    06:14
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    10:37
    10:40
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:46
    10:58
    Kamenoko Monmae
    亀の甲門前
    Trạm Xe buýt
    10:58
    10:59
  3. 3
    22:50 - 10:59
    12h 9min JPY 20.800 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:50
    23:20
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    23:20
    00:38
    Tokyo Sta.(Nihombashi Side)
    東京駅〔日本橋口〕
    Trạm Xe buýt
    00:38
    00:51
    Tokyo
    東京
    Ga
    Nihonbashi Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    10:37
    10:40
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    10:46
    10:58
    Kamenoko Monmae
    亀の甲門前
    Trạm Xe buýt
    10:58
    10:59
  4. 4
    22:50 - 11:13
    12h 23min JPY 21.480 IC JPY 21.478 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    22:50
    23:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港第1ターミナル(バス)
    Trạm Xe buýt
    11番のりば
    23:05
    00:00
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    00:00
    00:11
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 4
    timetable Bảng giờ
    00:18
    00:22
    Ōtemachi
    大手町(東京都)
    Ga
    00:22
    00:44
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    10:37
    10:40
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:01
    11:12
    Kamenoko Monmae
    亀の甲門前
    Trạm Xe buýt
    11:12
    11:13
  5. 5
    22:50 - 06:46
    7h 56min JPY 303.500
    cancel cancel
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    22:50
    06:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.