Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Universal City → goal

Xuất phát lúc
08:37 06/18, 2024
  1. 1
    10:12 - 16:35
    6h 23min JPY 50.650 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:28
    10:39
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:53
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    14:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:05
    14:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    15:04
    15:07
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:23
    Seika Shijo-mae (Aomori)
    青果市場前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:35
  2. 2
    09:54 - 16:35
    6h 41min JPY 50.650 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    10:05
    10:16
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:31
    10:51
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    11:07
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:45
    13:05
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    13:10
    13:15
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    13:20
    14:05
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    14:05
    14:16
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    14:37
    15:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    15:04
    15:07
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:23
    Seika Shijo-mae (Aomori)
    青果市場前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:35
  3. 3
    09:06 - 16:35
    7h 29min JPY 26.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:39
    12:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    15:04
    15:07
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:23
    Seika Shijo-mae (Aomori)
    青果市場前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:35
  4. 4
    08:41 - 16:35
    7h 54min JPY 26.870 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishikujo
    西九条
    Ga
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:18
    12:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    15:04
    15:07
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    15:30
    16:23
    Seika Shijo-mae (Aomori)
    青果市場前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    16:23
    16:35
  5. 5
    08:37 - 22:29
    13h 52min JPY 459.100
    cancel cancel
    Universal City
    ユニバーサルシティ
    08:37
    22:29
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.