Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
112:07 - 18:076h 0min JPY 48.420 IC JPY 48.417 Đổi tàu 5 lần
- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
12:07Walk312m 8min12:202 StopsNozomiNozomi 90 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: BackJPY 6.380 1h 29minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.720 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Shinagawa Bảng giờ14:051 StopsKeikyu Main Line Airport Rapid Limited Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Haneda Airport Terminal 3(Keikyu) Bảng giờ- TÀU ĐI THẲNG
- Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
- 羽田空港第3ターミナル(京急)
- Ga
1 StopsKeikyu Airport Line Airport Rapid Ltd. Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 2minHaneda Airport Terminal 3(Keikyu) Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
14:19Walk0m 2min15:001 StopsJALJAL157 đến Misawa Airport Sân ga: Terminal 1JPY 36.300 1h 15minHaneda Airport(Tokyo) Đến Misawa Airport Bảng giờ- Misawa Airport
- 三沢空港
- Sân bay
16:20Walk192m 4min- Misawa Airport (Bus)
- 三沢空港(バス)
- Trạm Xe buýt
16:301 StopsTowada Kanko Electric Railway Misawa Airport Renraku Busđến Hachinohe YokamachiJPY 250 8minMisawa Airport (Bus) Đến Shiyakusho Mae (Misawa) Bảng giờ- Shiyakusho Mae (Misawa)
- 市役所前(三沢市)
- Trạm Xe buýt
16:4726 Stops十和田観光電鉄 [休校日運休]十和田-三沢線(電車代替バス)đến Towadashi ChuoJPY 740 37minShiyakusho Mae (Misawa) Đến Towadashi Chuo Bảng giờ- Towadashi Chuo
- 十和田市中央
- Trạm Xe buýt
17:458 Stops十和田観光電鉄 十和田八戸線đến Hachinohe Eigyosho (Towada Kanko Electric Railway)JPY 240 10minTowadashi Chuo Đến Seika Shijo-mae (Aomori) Bảng giờ- Seika Shijo-mae (Aomori)
- 青果市場前(青森県)
- Trạm Xe buýt
17:55Walk1.0km 12min -
212:16 - 18:456h 29min JPY 24.550 Đổi tàu 2 lần
- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
12:16Walk312m 8min12:293 StopsNozomiNozomi 354 đến Tokyo Sân ga: 15 Lên xe: Middle/Back1h 37minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.720 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Tokyo Bảng giờ14:205 StopsHayabusaHayabusa 27 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 20JPY 12.540 2h 44minJPY 6.600 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.670 Toa Xanh JPY 16.910 Gran Class - Hachinohe
- 八戸
- Ga
- East Exit
17:04Walk238m 3min- Hachinohe Eki-mae
- 八戸駅前
- Trạm Xe buýt
17:3050 Stops十和田観光電鉄 十和田八戸線đến Motomachi Higashi (Aomori)JPY 1.230 1h 3minHachinohe Eki-mae Đến Seika Shijo-mae (Aomori) Bảng giờ- Seika Shijo-mae (Aomori)
- 青果市場前(青森県)
- Trạm Xe buýt
18:33Walk1.0km 12min -
312:07 - 18:456h 38min JPY 24.550 Đổi tàu 3 lần
- Meitetsu-Nagoya
- 名鉄名古屋
- Ga
- West Fare Gate
12:07Walk312m 8min12:202 StopsNozomiNozomi 90 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 29minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.720 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.380 Toa Xanh Đi xe Nozomi/Mizuho có tính thêm phíNagoya Đến Shinagawa Bảng giờ14:002 StopsJR Ueno Tokyo Lineđến Utsunomiya via Tokyo Sân ga: 6 Lên xe: Front/Middle/Back8minJPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 1.010 Toa Xanh 14:205 StopsHayabusaHayabusa 27 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 20JPY 12.540 2h 44minJPY 6.600 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.670 Toa Xanh JPY 16.910 Gran Class - Hachinohe
- 八戸
- Ga
- East Exit
17:04Walk238m 3min- Hachinohe Eki-mae
- 八戸駅前
- Trạm Xe buýt
17:3050 Stops十和田観光電鉄 十和田八戸線đến Motomachi Higashi (Aomori)JPY 1.230 1h 3minHachinohe Eki-mae Đến Seika Shijo-mae (Aomori) Bảng giờ- Seika Shijo-mae (Aomori)
- 青果市場前(青森県)
- Trạm Xe buýt
18:33Walk1.0km 12min -
412:03 - 18:456h 42min JPY 24.760 Đổi tàu 4 lần12:031 StopsMeitetsu Nagoya Main Line Express(Partially Reserved Seats)đến Toyohashi Lên xe: MiddleJPY 210 3min
JPY 0 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 450 Chỗ ngồi đã Đặt trước 12:121 StopsChuo Main Line Regional Rapid(Nagoya-Shiojiri)đến Nagoya Sân ga: 2 Lên xe: Front/Middle/Back4minKanayama(Aichi) Đến Nagoya Bảng giờ12:314 StopsHikariHikari 648 đến Tokyo Sân ga: 14 Lên xe: Middle/Back1h 41minJPY 4.180 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.510 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.170 Toa Xanh 14:205 StopsHayabusaHayabusa 27 đến Shin-Hakodate-Hokuto Sân ga: 20JPY 12.540 2h 44minJPY 6.600 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 11.670 Toa Xanh JPY 16.910 Gran Class - Hachinohe
- 八戸
- Ga
- East Exit
17:04Walk238m 3min- Hachinohe Eki-mae
- 八戸駅前
- Trạm Xe buýt
17:3050 Stops十和田観光電鉄 十和田八戸線đến Motomachi Higashi (Aomori)JPY 1.230 1h 3minHachinohe Eki-mae Đến Seika Shijo-mae (Aomori) Bảng giờ- Seika Shijo-mae (Aomori)
- 青果市場前(青森県)
- Trạm Xe buýt
18:33Walk1.0km 12min -
512:02 - 23:5611h 54min JPY 383.000
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.