Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Meitetsu-Nagoya → goal

Xuất phát lúc
12:02 06/18, 2024
  1. 1
    12:07 - 18:07
    6h 0min JPY 48.420 IC JPY 48.417 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:07
    12:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:19
    14:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    16:20
    16:24
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    16:38
    Shiyakusho Mae (Misawa)
    市役所前(三沢市)
    Trạm Xe buýt
    16:47
    17:24
    Towadashi Chuo
    十和田市中央
    Trạm Xe buýt
    17:45
    17:55
    Seika Shijo-mae (Aomori)
    青果市場前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    17:55
    18:07
  2. 2
    12:16 - 18:45
    6h 29min JPY 24.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:16
    12:24
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:29
    14:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    17:04
    17:07
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    17:30
    18:33
    Seika Shijo-mae (Aomori)
    青果市場前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:45
  3. 3
    12:07 - 18:45
    6h 38min JPY 24.550 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    West Fare Gate
    12:07
    12:15
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:49
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:00
    14:08
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    17:04
    17:07
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    17:30
    18:33
    Seika Shijo-mae (Aomori)
    青果市場前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:45
  4. 4
    12:03 - 18:45
    6h 42min JPY 24.760 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:03
    12:06
    Kanayama(Aichi)
    金山(愛知県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:12
    12:16
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:31
    14:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    17:04
    17:07
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    17:30
    18:33
    Seika Shijo-mae (Aomori)
    青果市場前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    18:33
    18:45
  5. 5
    12:02 - 23:56
    11h 54min JPY 383.000
    cancel cancel
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    12:02
    23:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.