Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Inari(JR) → goal

Xuất phát lúc
22:16 06/04, 2024
  1. 1
    23:08 - 10:35
    11h 27min JPY 30.120 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    23:13
    23:21
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    23:45
    06:12
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    06:12
    06:32
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    09:21
    09:24
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:23
    Seika Shijo-mae (Aomori)
    青果市場前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:35
  2. 2
    22:24 - 10:35
    12h 11min JPY 27.570 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    22:30
    22:38
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    22:45
    05:15
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    05:15
    05:35
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    09:21
    09:24
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    09:30
    10:23
    Seika Shijo-mae (Aomori)
    青果市場前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    10:23
    10:35
  3. 3
    06:16 - 13:35
    7h 19min JPY 26.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:47
    08:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:08
    12:01
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:16
    Mutsuichikawa
    陸奥市川
    Ga
    12:16
    12:21
    Mutsu Ichikawa Eki-mae
    陸奥市川駅前
    Trạm Xe buýt
    12:33
    12:36
    Shiribiki
    尻引
    Trạm Xe buýt
    12:54
    13:23
    Seika Shijo-mae (Aomori)
    青果市場前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:35
  4. 4
    05:40 - 13:35
    7h 55min JPY 50.380 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    05:44
    05:52
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G3のりば
    06:20
    07:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    07:10
    07:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    09:15
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    09:56
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:17
    11:26
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    11:26
    11:29
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:23
    Seika Shijo-mae (Aomori)
    青果市場前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    13:23
    13:35
  5. 5
    22:16 - 11:30
    13h 14min JPY 478.500
    cancel cancel
    Inari(JR)
    稲荷〔JR〕
    22:16
    11:30
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.