Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
23:01 06/26, 2024
  1. 1
    07:25 - 10:28
    3h 3min JPY 38.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:45
    08:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:09
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    10:16
    10:26
    Daigakubyoin Mae (Aomori)
    大学病院前(青森県)
    Trạm Xe buýt
    10:26
    10:28
  2. 2
    07:25 - 10:39
    3h 14min JPY 38.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:45
    08:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:09
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:09
    10:12
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:21
    10:38
    Mutushinpou Mae
    陸奥新報社前
    Trạm Xe buýt
    10:38
    10:39
  3. 3
    05:29 - 10:59
    5h 30min JPY 18.230 IC JPY 18.227 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:29
    05:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:39
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    10:37
    10:40
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:41
    10:58
    Mutushinpou Mae
    陸奥新報社前
    Trạm Xe buýt
    10:58
    10:59
  4. 4
    23:09 - 12:17
    13h 8min JPY 12.500 IC JPY 12.497 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    23:09
    23:15
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    00:12
    00:17
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    00:20
    07:00
    Sendai Sta. (Highway Bus)
    仙台駅前〔高速バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:30
    11:50
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:50
    11:54
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:05
    12:13
    Kami Mototeramachi
    上元寺町
    Trạm Xe buýt
    12:13
    12:17
  5. 5
    23:01 - 07:17
    8h 16min JPY 322.900
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    23:01
    07:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.