Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsue → goal

Xuất phát lúc
22:37 05/26, 2024
  1. 1
    00:14 - 10:59
    10h 45min JPY 51.370 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:17
    06:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:23
    Fujisaki Funaba Kado
    藤崎舟場角
    Trạm Xe buýt
    10:30
    10:46
    Daikancho (Aomori)
    代官町(青森県)
    Trạm Xe buýt
    10:46
    10:59
  2. 2
    00:14 - 11:10
    10h 56min JPY 51.680 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:17
    06:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:49
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:49
    10:52
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    11:01
    11:07
    Shitadotemachi 1 [Hirosaki Dotemachi]
    下土手町1[弘前市土手町]
    Trạm Xe buýt
    11:07
    11:10
  3. 3
    00:14 - 11:15
    11h 1min JPY 51.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    00:14
    00:20
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:30
    Osaka Eki-mae (Higashiumeda Sta.)
    大阪駅前〔東梅田駅〕
    Trạm Xe buýt
    05:30
    05:41
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    Exit 1
    timetable Bảng giờ
    05:57
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    06:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    06:17
    06:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    06:45
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:00
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    09:05
    09:10
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:55
    10:49
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:49
    10:52
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    11:01
    11:13
    Honcho [Hirosaki]
    本町[弘前市]
    Trạm Xe buýt
    11:13
    11:15
  4. 4
    22:42 - 12:15
    13h 33min JPY 35.100 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    22:42
    22:45
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    22:45
    06:05
    Nagoya Sta.(Shinkansen Side)
    名古屋駅〔新幹線口〕
    Trạm Xe buýt
    06:05
    06:18
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Taiko-dori Exit
    timetable Bảng giờ
    06:28
    08:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    11:16
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:01
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    12:01
    12:04
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:06
    12:12
    Shitadotemachi 1 [Hirosaki Dotemachi]
    下土手町1[弘前市土手町]
    Trạm Xe buýt
    12:12
    12:15
  5. 5
    22:37 - 14:56
    16h 19min JPY 520.580
    cancel cancel
    Matsue
    松江
    22:37
    14:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.