Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Haneda Airport(Tokyo) → goal

Xuất phát lúc
02:12 06/22, 2024
  1. 1
    07:25 - 10:20
    2h 55min JPY 38.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:45
    08:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:09
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:09
    10:12
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:12
    10:12
    Joto Chuo 1Chome
    城東中央一丁目
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:20
  2. 2
    07:25 - 10:38
    3h 13min JPY 38.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:45
    08:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:10
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    10:10
    10:13
    Hirosaki Bus Terminal
    弘前バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    10:30
    10:34
    Joto 3Chome (Aomori)
    城東三丁目(青森県)
    Trạm Xe buýt
    10:34
    10:38
  3. 3
    07:25 - 10:39
    3h 14min JPY 38.450 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    08:40
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    08:45
    08:50
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:15
    10:09
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:09
    10:12
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    10:35
    10:39
    Tonosaki
    外崎
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:39
  4. 4
    05:30 - 10:47
    5h 17min JPY 18.430 IC JPY 18.427 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    05:30
    05:37
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    Airport Terminal 1
    timetable Bảng giờ
    05:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:02
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Joto Exit
    10:37
    10:39
    Hirosaki Sta. Jo East Exit
    弘前駅城東口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    10:40
    10:41
    Joto Chuo 3Chome
    城東中央三丁目
    Trạm Xe buýt
    10:41
    10:47
  5. 5
    02:12 - 10:21
    8h 9min JPY 322.300
    cancel cancel
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    02:12
    10:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.