Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
13:04 05/24, 2024
  1. 1
    14:10 - 21:21
    7h 11min JPY 53.240 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    15:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    15:00
    15:10
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:10
    15:35
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    15:35
    15:41
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:35
    18:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    18:10
    18:15
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:30
    19:24
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    19:24
    19:27
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:31
    19:53
    Kinzokudanchi (Aomori)
    金属団地(青森県)
    Trạm Xe buýt
    19:53
    21:21
  2. 2
    13:57 - 22:01
    8h 4min JPY 25.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    15:33
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    19:02
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    19:50
    19:53
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:11
    20:33
    Kinzokudanchi (Aomori)
    金属団地(青森県)
    Trạm Xe buýt
    20:33
    22:01
  3. 3
    13:31 - 22:01
    8h 30min JPY 25.270 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:31
    15:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:20
    18:39
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    19:50
    19:53
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:11
    20:33
    Kinzokudanchi (Aomori)
    金属団地(青森県)
    Trạm Xe buýt
    20:33
    22:01
  4. 4
    16:40 - 22:36
    5h 56min JPY 35.240 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Exit 7
    16:40
    16:45
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    16:45
    17:05
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:05
    17:08
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:05
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    19:10
    19:15
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    19:30
    20:24
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    20:24
    20:27
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:46
    21:08
    Kinzokudanchi (Aomori)
    金属団地(青森県)
    Trạm Xe buýt
    21:08
    22:36
  5. 5
    13:04 - 01:22
    12h 18min JPY 357.890
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    13:04
    01:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.