Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
13:57 05/23, 2024
  1. 1
    14:09 - 22:01
    7h 52min JPY 16.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    14:09
    14:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:39
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    19:50
    19:53
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:11
    20:33
    Kinzokudanchi (Aomori)
    金属団地(青森県)
    Trạm Xe buýt
    20:33
    22:01
  2. 2
    15:09 - 22:36
    7h 27min JPY 20.880 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    16:37
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    19:37
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    20:40
    20:43
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:46
    21:08
    Kinzokudanchi (Aomori)
    金属団地(青森県)
    Trạm Xe buýt
    21:08
    22:36
  3. 3
    15:09 - 22:36
    7h 27min JPY 16.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    15:09
    15:16
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:37
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    20:40
    20:43
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:46
    21:08
    Kinzokudanchi (Aomori)
    金属団地(青森県)
    Trạm Xe buýt
    21:08
    22:36
  4. 4
    14:57 - 22:36
    7h 39min JPY 19.950 IC JPY 19.945 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:57
    16:11
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:17
    16:32
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    19:37
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    20:40
    20:43
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    20:46
    21:08
    Kinzokudanchi (Aomori)
    金属団地(青森県)
    Trạm Xe buýt
    21:08
    22:36
  5. 5
    13:57 - 20:46
    6h 49min JPY 216.400
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    13:57
    20:46
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.