Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Chubu Int'l Airport → goal

Xuất phát lúc
07:06 05/24, 2024
  1. 1
    08:30 - 17:15
    8h 45min JPY 74.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:25
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:30
    11:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:03
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:47
    Nakamachi (Kuroishi)
    中町(黒石市)
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:44
    Ochiai Onsen Iriguchi
    落合温泉入口
    Trạm Xe buýt
    14:44
    17:15
  2. 2
    08:30 - 17:15
    8h 45min JPY 74.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:25
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:30
    11:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:03
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:46
    Hamacho [Kuroishi]
    浜町[黒石市]
    Trạm Xe buýt
    12:46
    12:49
    Hamacho [Kuroishi]
    浜町[黒石市]
    Trạm Xe buýt
    14:22
    14:44
    Ochiai Onsen Iriguchi
    落合温泉入口
    Trạm Xe buýt
    14:44
    17:15
  3. 3
    08:30 - 17:23
    8h 53min JPY 74.160 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:25
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:30
    11:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:03
    Namioka (Bus)
    浪岡(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:47
    Nakamachi (Kuroishi)
    中町(黒石市)
    Trạm Xe buýt
    14:23
    14:55
    Itadome
    板留
    Trạm Xe buýt
    14:55
    17:23
  4. 4
    08:30 - 17:23
    8h 53min JPY 74.770 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    10:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:25
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:30
    11:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:44
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:44
    12:50
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    12:50
    13:26
    Kuroishi(Aomori)
    黒石(青森県)
    Ga
    13:26
    13:29
    Kuroishi Eki-mae
    黒石駅前
    Trạm Xe buýt
    14:20
    14:55
    Itadome
    板留
    Trạm Xe buýt
    14:55
    17:23
  5. 5
    07:06 - 19:16
    12h 10min JPY 412.130
    cancel cancel
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    07:06
    19:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.