Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kokura(Fukuoka) → goal

Xuất phát lúc
04:04 05/25, 2024
  1. 1
    04:41 - 12:42
    8h 1min JPY 79.600 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    04:41
    04:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:45
    05:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    11:13
    Odate
    大館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ishikawa(Ouu Line)
    石川(奥羽本線)
    Ga
    12:10
    12:18
    Ishikawa West Exit
    石川西口
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:26
    Koganezaki
    小金崎
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:42
  2. 2
    04:41 - 12:42
    8h 1min JPY 79.260 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    04:41
    04:45
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    04:45
    05:43
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    05:43
    05:45
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:15
    07:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:05
    Odate-Noshiro Airport
    大館能代空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:40
    Takanosu
    鷹ノ巣
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Odate
    大館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ishikawa(Ouu Line)
    石川(奥羽本線)
    Ga
    12:10
    12:18
    Ishikawa West Exit
    石川西口
    Trạm Xe buýt
    12:22
    12:26
    Koganezaki
    小金崎
    Trạm Xe buýt
    12:26
    12:42
  3. 3
    06:34 - 13:42
    7h 8min JPY 93.510 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:34
    06:52
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:02
    07:08
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    10:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:40
    11:25
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:30
    11:35
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:44
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:44
    12:47
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:01
    13:26
    Koganezaki
    小金崎
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:42
  4. 4
    05:18 - 13:42
    8h 24min JPY 85.660 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:18
    06:41
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:49
    06:54
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:05
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:20
    Aomori Airport
    青森空港
    Sân bay
    11:25
    11:30
    Aomori Airport (Bus)
    青森空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:50
    12:44
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    12:44
    12:47
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    13:01
    13:26
    Koganezaki
    小金崎
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:42
  5. 5
    04:04 - 23:05
    19h 1min JPY 544.590
    cancel cancel
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    04:04
    23:05
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.