Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takamatsu Airport → goal

Xuất phát lúc
08:46 06/13, 2024
  1. 1
    09:40 - 15:51
    6h 11min JPY 53.530 IC JPY 53.529 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mutsuminato
    陸奥湊
    Ga
    North Exit
    15:41
    15:51
  2. 2
    09:40 - 16:29
    6h 49min JPY 112.490 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:40
    10:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    12:35
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:50
    Honhachinohe Eki-mae
    本八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    15:50
    15:57
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Mutsuminato
    陸奥湊
    Ga
    North Exit
    16:19
    16:29
  3. 3
    09:30 - 16:47
    7h 17min JPY 49.740 IC JPY 49.732 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keisei-Takasago
    京成高砂
    Ga
    12:44
    Aoto
    青砥
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:45
    13:03
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Ikenohata Exit
    13:03
    13:24
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    timetable Bảng giờ
    13:26
    16:13
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mutsuminato
    陸奥湊
    Ga
    North Exit
    16:37
    16:47
  4. 4
    09:30 - 17:46
    8h 16min JPY 50.790 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    10:55
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    11:00
    11:06
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    10番のりば
    11:30
    13:20
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    13:20
    13:28
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    Metropolitan Exit
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:20
    17:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Mutsuminato
    陸奥湊
    Ga
    North Exit
    17:36
    17:46
  5. 5
    08:46 - 00:35
    15h 49min JPY 413.690
    cancel cancel
    Takamatsu Airport
    高松空港
    08:46
    00:35
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.