Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shin-osaka → goal

Xuất phát lúc
13:28 06/10, 2024
  1. 1
    14:04 - 04:19
    14h 15min JPY 46.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    14:17
    Senrichuo
    千里中央(北大阪急行電鉄)
    Ga
    14:17
    14:25
    Senrichuo(Osaka Monorail)
    千里中央(大阪モノレール)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:30
    14:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:48
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:14
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:21
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    19:21
    04:19
  2. 2
    13:45 - 04:19
    14h 34min JPY 46.850 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Ibaraki
    茨木〔JR〕
    Ga
    West Exit
    13:57
    14:20
    Unobe
    宇野辺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:43
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:25
    16:35
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    17:33
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    19:21
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    19:21
    04:19
  3. 3
    13:39 - 04:19
    14h 40min JPY 25.970 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:39
    16:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    19:21
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    19:21
    04:19
  4. 4
    15:36 - 05:23
    13h 47min JPY 50.690 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    Central Exit
    15:36
    15:40
    Shin-Osaka Sta.
    新大阪駅〔正面口〕
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:40
    16:10
    Osaka Kokusai Airport (Kita Terminal)
    大阪国際空港〔北ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    16:10
    16:15
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:50
    18:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:20
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    19:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:10
    19:21
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:25
    Shichinohe-Towada
    七戸十和田
    Ga
    20:25
    05:23
  5. 5
    13:28 - 03:26
    13h 58min JPY 407.800
    cancel cancel
    Shin-osaka
    新大阪
    13:28
    03:26
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.