Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Matsumoto → goal

Xuất phát lúc
22:31 06/11, 2024
  1. 1
    23:49 - 15:49
    16h 0min JPY 21.630 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Nagamine
    長峰
    Ga
    11:50
    15:49
  2. 2
    23:49 - 16:06
    16h 17min JPY 22.420 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:49
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:26
    Kuroishi(Aomori)
    黒石(青森県)
    Ga
    12:26
    12:29
    Kuroishi Eki-mae
    黒石駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:05
    Itadome
    板留
    Trạm Xe buýt
    13:05
    16:06
  3. 3
    23:49 - 16:06
    16h 17min JPY 22.830 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    08:44
    08:52
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:20
    11:33
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:39
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:26
    Kuroishi(Aomori)
    黒石(青森県)
    Ga
    12:26
    12:29
    Kuroishi Eki-mae
    黒石駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:05
    Itadome
    板留
    Trạm Xe buýt
    13:05
    16:06
  4. 4
    23:49 - 16:06
    16h 17min JPY 22.620 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    Ga
    Oshiro Exit(East)
    23:49
    23:55
    松本駅東口〔どっとこむライナー〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:00
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    05:00
    05:06
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:38
    08:44
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    08:44
    08:52
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    09:20
    11:33
    Hirosaki Eki-mae
    弘前駅前
    Trạm Xe buýt
    11:33
    11:39
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    Central Exit
    timetable Bảng giờ
    11:50
    12:26
    Kuroishi(Aomori)
    黒石(青森県)
    Ga
    12:26
    12:29
    Kuroishi Eki-mae
    黒石駅前
    Trạm Xe buýt
    12:30
    13:05
    Itadome
    板留
    Trạm Xe buýt
    13:05
    16:06
  5. 5
    22:31 - 08:16
    9h 45min JPY 357.400
    cancel cancel
    Matsumoto
    松本
    22:31
    08:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.