Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → goal

Xuất phát lúc
23:21 06/18, 2024
  1. 1
    23:32 - 09:36
    10h 4min JPY 17.300 IC JPY 17.297 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:40
    23:45
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:50
    05:50
    Sendai Station East Exit
    仙台駅東口
    Trạm Xe buýt
    05:50
    06:03
    Sendai
    仙台
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:40
    08:34
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    08:34
    08:37
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:40
    09:10
    Fukiage (Aomori)
    吹上(青森県)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:14
    Fukiage (Aomori)
    吹上(青森県)
    Trạm Xe buýt
    09:19
    09:33
    Shiroshita 1Chome
    城下一丁目
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:36
  2. 2
    06:01 - 09:46
    3h 45min JPY 16.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    09:37
    09:40
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:43
    Shiroshita 1Chome
    城下一丁目
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:46
  3. 3
    05:56 - 09:46
    3h 50min JPY 16.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:32
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    09:37
    09:40
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:43
    Shiroshita 1Chome
    城下一丁目
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:46
  4. 4
    06:01 - 09:47
    3h 46min JPY 16.180 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:57
    09:21
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    09:37
    09:47
  5. 5
    23:21 - 07:08
    7h 47min JPY 315.100
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    23:21
    07:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.