Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Takayama → goal

Xuất phát lúc
12:15 06/18, 2024
  1. 1
    13:17 - 20:42
    7h 25min JPY 26.910 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:51
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    17:09
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    20:12
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    20:33
    20:36
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    20:38
    20:39
    Shiroshita 1Chome
    城下一丁目
    Trạm Xe buýt
    城下四丁目側
    20:39
    20:42
  2. 2
    13:17 - 20:43
    7h 26min JPY 26.740 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    14:51
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    17:09
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:45
    20:12
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    20:33
    20:43
  3. 3
    12:35 - 20:43
    8h 8min JPY 43.990 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    15:04
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    15:04
    15:12
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    15:15
    15:35
    Prefecture-run Nagoya Airport
    県営名古屋空港
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    15:35
    15:38
    Nagoya Airport
    名古屋空港[小牧]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:00
    18:10
    Hanamaki Airport (Airway)
    花巻空港(空路)
    Sân bay
    18:15
    18:20
    Hanamaki Airport (Bus)
    花巻空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    18:25
    19:10
    Morioka Station (East Exit)
    盛岡駅前〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    19:10
    19:21
    Morioka
    盛岡
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    19:37
    20:12
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    20:33
    20:43
  4. 4
    13:35 - 21:39
    8h 4min JPY 27.060 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:35
    16:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:57
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:20
    21:08
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    21:29
    21:39
  5. 5
    12:15 - 23:03
    10h 48min JPY 397.040
    cancel cancel
    Takayama
    高山
    12:15
    23:03
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.