Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kanazawa → goal

Xuất phát lúc
07:09 05/30, 2024
  1. 1
    08:09 - 13:38
    5h 29min JPY 26.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:09
    10:12
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    13:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shirogane
    白銀
    Ga
    13:31
    13:38
  2. 2
    07:19 - 13:38
    6h 19min JPY 25.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:19
    09:57
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:43
    13:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shirogane
    白銀
    Ga
    13:31
    13:38
  3. 3
    07:11 - 13:38
    6h 27min JPY 66.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    Kanazawa Port Gate(West Gate)
    07:11
    07:15
    Kanazawa Sta. West Exit
    金沢駅西口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    07:15
    08:00
    Komatsu Airport (Bus)
    小松空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:00
    08:04
    Komatsu Airport
    小松空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:55
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    12:00
    12:04
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:10
    13:00
    Honhachinohe Eki-mae
    本八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    13:00
    13:07
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    Shirogane
    白銀
    Ga
    13:31
    13:38
  4. 4
    08:18 - 14:27
    6h 9min JPY 25.620 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:18
    10:55
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:33
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shirogane
    白銀
    Ga
    14:20
    14:27
  5. 5
    07:09 - 17:16
    10h 7min JPY 328.100
    cancel cancel
    Kanazawa
    金沢
    07:09
    17:16
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.