Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Kiikatsuura → goal

Xuất phát lúc
14:01 05/26, 2024
  1. 1
    15:21 - 07:51
    16h 30min JPY 36.790 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:24
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:24
    22:39
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:40
    06:05
    Morioka Sta. West Exit
    盛岡駅西口
    Trạm Xe buýt
    28番のりば
    06:05
    06:18
    Morioka
    盛岡
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:54
    07:25
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    07:42
    07:45
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:50
    Hachinohe Central Terminal (Chuo-dori)
    八戸中心街ターミナル〔中央通り〕
    Trạm Xe buýt
    07:50
    07:51
  2. 2
    14:27 - 08:25
    17h 58min JPY 27.400 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    14:27
    14:30
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:09
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:15
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    19:21
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:20
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    20:20
    20:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:15
    22:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:30
    08:13
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    南部バスのりば
    08:13
    08:25
  3. 3
    14:27 - 08:31
    18h 4min JPY 27.570 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    East Exit
    14:27
    14:30
    Kiikatsuura Sta.
    紀伊勝浦駅
    Trạm Xe buýt
    14:30
    15:09
    Shingu Sta. (Wakayama)
    新宮駅(和歌山県)
    Trạm Xe buýt
    15:09
    15:15
    Shingu
    新宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:31
    19:21
    Tsu
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:27
    20:20
    Kintetsu-Nagoya
    近鉄名古屋
    Ga
    North Exit
    20:20
    20:35
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    20:35
    22:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:15
    22:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:30
    08:13
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    南部バスのりば
    08:13
    08:17
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    08:25
    08:30
    Hachinohe Central Terminal (Chuo-dori)
    八戸中心街ターミナル〔中央通り〕
    Trạm Xe buýt
    08:30
    08:31
  4. 4
    15:21 - 08:33
    17h 12min JPY 30.410 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    22:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:15
    22:30
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    22:30
    08:13
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    南部バスのりば
    08:13
    08:17
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    08:27
    08:32
    Hachinohe Central Terminal (Chuo-dori)
    八戸中心街ターミナル〔中央通り〕
    Trạm Xe buýt
    08:32
    08:33
  5. 5
    14:01 - 04:32
    14h 31min JPY 450.730
    cancel cancel
    Kiikatsuura
    紀伊勝浦
    14:01
    04:32
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.