Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nara → goal

Xuất phát lúc
07:38 05/31, 2024
  1. 1
    08:00 - 14:07
    6h 7min JPY 49.410 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:46
    JR Namba
    JR難波
    Ga
    OCAT Exit
    08:46
    08:49
    OCAT (JR Nanba)
    OCAT〔JR難波〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:15
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:21
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:33
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    13:33
    13:36
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    13:48
    14:05
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:07
  2. 2
    07:48 - 14:31
    6h 43min JPY 49.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:48
    08:28
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    South Exit
    08:28
    08:33
    Abenobashi
    あべの橋
    Trạm Xe buýt
    08:40
    09:10
    Osaka Kokusai Airport (Minami Terminal)
    大阪国際空港〔南ターミナル〕
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:16
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:10
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:36
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    11:53
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:17
    13:33
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    13:33
    13:36
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:05
    14:30
    Hachinohe Central Terminal (Chuo-dori)
    八戸中心街ターミナル〔中央通り〕
    Trạm Xe buýt
    14:30
    14:31
  3. 3
    08:39 - 15:44
    7h 5min JPY 26.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:54
    12:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    15:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    15:34
    15:37
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    15:37
    15:43
    Hachinohe Central Terminal (Chuo-dori)
    八戸中心街ターミナル〔中央通り〕
    Trạm Xe buýt
    15:43
    15:44
  4. 4
    11:00 - 15:47
    4h 47min JPY 49.410 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    11:52
    12:03
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:10
    12:23
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:28
    12:31
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:05
    14:35
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    14:40
    14:44
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:50
    15:45
    Hachinohe Yokamachi
    八戸八日町
    Trạm Xe buýt
    15:45
    15:47
  5. 5
    07:38 - 21:06
    13h 28min JPY 410.540
    cancel cancel
    Nara
    奈良
    07:38
    21:06
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.