Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Tobu-Nikko → goal

Xuất phát lúc
09:19 05/27, 2024
  1. 1
    09:29 - 13:33
    4h 4min JPY 15.210 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    09:29
    09:36
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    13:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    13:22
    13:25
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:32
    Hachinohe Central Terminal (Chuo-dori)
    八戸中心街ターミナル〔中央通り〕
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:33
  2. 2
    09:29 - 13:35
    4h 6min JPY 15.040 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    09:29
    09:36
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    13:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    South Exit
    13:22
    13:35
  3. 3
    09:29 - 13:45
    4h 16min JPY 15.360 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    09:29
    09:36
    Nikko
    日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:54
    13:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    13:04
    13:07
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    13:43
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:45
  4. 4
    09:23 - 14:45
    5h 22min JPY 19.380 IC JPY 19.375 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:41
    Kasukabe
    春日部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:08
    11:29
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:45
    14:13
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    14:13
    14:16
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    14:20
    14:43
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    14:43
    14:45
  5. 5
    09:19 - 15:39
    6h 20min JPY 206.400
    cancel cancel
    Tobu-Nikko
    東武日光
    09:19
    15:39
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.