Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Naha Airport → goal

Xuất phát lúc
10:43 05/30, 2024
  1. 1
    12:10 - 17:28
    5h 18min JPY 88.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:10
    14:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    16:20
    16:24
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:25
    Hachinohe Yokamachi
    八戸八日町
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:28
  2. 2
    11:10 - 17:28
    6h 18min JPY 88.150 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:10
    13:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:00
    16:15
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    16:20
    16:24
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    16:30
    17:25
    Hachinohe Yokamachi
    八戸八日町
    Trạm Xe buýt
    17:25
    17:28
  3. 3
    11:05 - 18:42
    7h 37min JPY 82.350 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:11
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    South Exit
    18:29
    18:42
  4. 4
    11:05 - 18:47
    7h 42min JPY 82.670 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:05
    13:15
    Chubu Int'l Airport
    中部国際空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:45
    15:50
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:08
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    16:34
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:53
    18:11
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    18:11
    18:14
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    18:20
    18:43
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    18:43
    18:47
  5. 5
    10:43 - 14:27
    51h 44min JPY 531.230
    cancel cancel
    Naha Airport
    那覇空港
    10:43
    14:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.