Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Nagoya → goal

Xuất phát lúc
07:52 06/17, 2024
  1. 1
    07:59 - 13:13
    5h 14min JPY 48.690 IC JPY 48.687 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:59
    09:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:44
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    10:02
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    10:02
    10:04
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:35
    11:50
    Misawa Airport
    三沢空港
    Sân bay
    11:55
    11:59
    Misawa Airport (Bus)
    三沢空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:05
    13:10
    Hachinohe Yokamachi
    八戸八日町
    Trạm Xe buýt
    13:10
    13:13
  2. 2
    08:29 - 13:34
    5h 5min JPY 23.820 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    13:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Honhachinohe
    本八戸
    Ga
    North Exit
    13:22
    13:25
    Honhachinohe Sta.
    本八戸駅
    Trạm Xe buýt
    13:27
    13:32
    Hachinohe Central Terminal (Chuo-dori)
    八戸中心街ターミナル〔中央通り〕
    Trạm Xe buýt
    13:32
    13:34
  3. 3
    08:29 - 13:46
    5h 17min JPY 23.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    10:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:18
    13:04
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    13:04
    13:07
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    13:43
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    13:43
    13:46
  4. 4
    08:31 - 14:08
    5h 37min JPY 23.640 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    10:12
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:45
    13:33
    Hachinohe
    八戸
    Ga
    East Exit
    13:33
    13:36
    Hachinohe Eki-mae
    八戸駅前
    Trạm Xe buýt
    13:48
    14:05
    Jusannichimachi
    十三日町
    Trạm Xe buýt
    14:05
    14:08
  5. 5
    07:52 - 19:25
    11h 33min JPY 372.920
    cancel cancel
    Nagoya
    名古屋
    07:52
    19:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.